Có 2 kết quả:
开钻 kāi zuān ㄎㄞ ㄗㄨㄢ • 開鑽 kāi zuān ㄎㄞ ㄗㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to start drilling
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to start drilling
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0