Có 2 kết quả:

开钻 kāi zuān ㄎㄞ ㄗㄨㄢ開鑽 kāi zuān ㄎㄞ ㄗㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to start drilling

Từ điển Trung-Anh

to start drilling